|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mô tê
| [mô tê] | | | Chẳng biết mô tê gì cả | | To know anything at all; not to make head or tail of something. |
Chẳng biết mô tê gì cả To know anything at all; not to make head or tail of something
|
|
|
|